--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep red
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep red
+ Noun
đỏ sẫm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crimson
ruby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep red"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deep red"
:
deep-read
departed
deep red
deep-fried
Những từ có chứa
"deep red"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu rộng
more...
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
deep red
:
đỏ sẫm